.emoticons {-moz-background-clip: -moz-initial;-moz-background-origin: -moz-initial;-moz-background-inline-policy: -moz-initial;text-align: left;width:400px;} .emoticons a, .emoticons a:hover {margin-left: 20px;text-decoration:none;}

Thứ Ba, 24 tháng 3, 2015

NHỮNG ĐỘNG TỪ BIỂU THỊ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁI MIỆNG

VERBS TO EXPRESS THE MOUTH'S ACTIVITIES



Eat :                                       ăn
Drink :                                 uống
Chew :                                  nhai , gặm
Swallow :                             nuốt
Belch :                               ợ , phun ra (lời nói tục tĩu,lời chửi rũa)
Eructate :                            ợ, ợ hơi
Yawn :                                ngáp, vừa nói vừa ngáp
Gape :                          ngáp - (+at) há hốc miệng ra mà nhìn
Complain :                      phàn nàn, càm ràm
Grouse :                      cằn nhằn, càu nhàu
Whisper :                     thì thầm
Suck :                        hút, mút, bú
Sucking (adj.) :       còn bú, còn non nớt
Say :                                  nói
Cry :                                Khóc
Whimper :                  rên rỉ, khóc thút thít
Whistle :                 huýt sáo, huýt gió, huýt còi, thổi còi
Roar :                           gầm lên, rống lên
Verbally :               bằng lời nói, bằng miệng
Swear :              ruả, chửi thề, nguyền rủa,  thề thốt, hứa
Bite :                            cắn, ngoạm
Bark :                             sủa
Speechless(adj) :     không nói được, cứng họng, tắt tiếng, mất tiếng
Argue :                      tranh luận, cãi lý cãi lẽ
Grumble :                 càu nhàu, cằn nhằn
Quarrel :                          cãi lộn
Shout :                               kêu la
Promise :                     hứa hẹn
Lick :                              liếm
Sting :                      chọc tức , xúc phạm
Tease :                      chọc ghẹo, trêu chọc
Provoke :                    khiêu khích , xúi giục, khích động
Mourn ( for, over):          than khóc, thương tiếc

Blow :                                 Thổi
Breath :                             Thở ( đôi khi thở bằng miệng !! )
Give a speech :                 thuyết trình
Lecture :  giảng, diễn thuyết, thuyết trình --lên lớp,la mắng, quở    trách
Vomit :                                          ói, nôn
Voice:                               bày tỏ, nói lên
Expectorate :                    khạc, nhổ, khạc đờm
Hawk :                              đằng hắng
Cough :                               ho
Salivate :                 chảy nước dãi, làm chảy nước miếng
Dribble:                   nhỏ dãi, chảy nước miếng
Ingest :                                   ăn vào, nuốt vào
Fling :                                    chửi mắng, nói nặng
Spit  (out) :          phun ra, khạc ra, thốt ra, khai ra , nói to , làu bàu
Discuss :                 thảo luận , bàn cãi, tranh luận
Debate :                         tranh cãi , bàn cãi
Sing :                                         hát
Communicate :                liên lạc, truyền đạt
Recite :     đọc thuộc lòng, kể lại, kể lễ, ngâm nga, tụng , trì
Chant :                         hát, cầu (kinh), tụng (kinh)
Pray :                               cầu nguyện, cầu xin
Talk :                                     nói chuyện
Tell :                                       kể chuyện
Chat :                                       tán dóc 
Negotiate :            thương lượng, điều đình, đàm phán 
Order :                                      ra lịnh
Challenge :                          thách thức
Refuse :                từ chối, khước từ, cự tuyệt
Deny :                  phủ nhận, chối, không nhận
Disclaim :               từ bỏ, không nhận, chối
Declare :                        tuyên bố, công bố 
Gossip :        tán gẫu, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào
Converse :               nói chuyện, chuyện trò
Persuade :               thuyết phục, làm cho tin
Read :                                     đọc
Repeat :                      nhắc lại, lập lại
Accent :                       đọc có trọng âm
Spell :                                đánh vần
Pronounce :          phát âm, đọc --tỏ ý, tuyên bố
Stutter :                       nói lắp, nói cà lăm



Hyde

Chủ Nhật, 22 tháng 3, 2015

ENGLISH WHEN JOINING A MEETING - TIẾNG ANH LÚC ĐI HỌP



SOME SENTENCES SHOULD BE LEARNT BY HEART- VÀI CÂU NÊN HỌC THUỘC LÒNG

1. Các cách xin phép đưa ra ý kiến:

(Mister/Madam) chairman. - Chủ tọa
May I have a word? - Tôi có đôi lời muốn nói.
If I may, I think… - Nếu có thể, tôi nghĩ…/ theo tôi
Excuse me for interrupting. - Xin lỗi vì đã ngắt lời.
May I come in here? - Tôi có một vài ý kiến/ Tôi có thể nêu ý kiến/ trình bày ở đây ko?

Cách nêu ý kiến:
I’m positive that… - Tôi lạc quan là
I (really) feel that… - Tôi thật sự cảm thấy là
In my opinion… - Theo tôi/ Theo quan điểm của tôi
The way I see things… - Từ cách nhìn/ quan điểm của tôi,
If you ask me,… I tend to think that… - Nếu bạn hỏi tôi,… tôi nghĩ là

2. Đưa ra câu hỏi cho người nói:
Are you positive that…? - Bạn có lạc quan rằng…?
Do you (really) think that…? - Bạn có thực sự nghĩ là?
(tên thành viên) can we get your input? - Bạn có ý kiến gì ko? / Hãy cho chúng tôi biết ý kiến của bạn?
How do you feel about…? - Bạn nghĩ sao về…/ bạn cảm thấy…. như thế nào?

Đưa ra bình luận
That’s interesting. - Rất thú vị
I never thought about it that way before. - Trước đây tôi chưa bao giờ nghĩ như vậy/ theo cách đó
Good point! - Ý hay!
I get your point. – Tôi hiểu ý của bạn.
I see what you mean. - Tôi hiểu điều bạn muốn nói./ Tôi hiểu ý của bạn.

Biểu đạt sự đồng tình
I totally agree with you. - Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
Exactly! - Chính xác!
That’s (exactly) the way I feel. - Đó chính là cách tôi cảm nhận/ đó chính là điều tôi nghĩ
I have to agree with (tên thành viên). - Tôi phải đồng ý với…

Biểu đạt sự bất đồng quan điểm (chú ý nói một cách lịch sự)
Unfortunately, I see it differently. - Thật ko may, tôi có cách nghĩ khác.
Up to a point I agree with you, but… - Tôi đồng ý với bạn, nhưng
(I’m afraid) I can’t agree. - Rất tiếc, tôi ko thể đồng ý/ ko có cùng quan điểm/ suy nghĩ

3. Đưa ra đề nghị
Let’s… - Hãy …
We should… - Chúng ta nên…
Why don’t you…. - Tại sao bạn không …?
How/What about… - Thế còn việc …?
I suggest/recommend that… - Tôi đề xuất/ gợi ý là…

4. Giải thích rõ ràng hơn một vấn đề
Let me spell out… - Để tôi giải thích/ làm rõ
Have I made that clear? - Như vậy đã rõ chưa?
Do you see what I’m getting at? - Bạn có hiểu điều tôi đang nói không?
Let me put this another way… - Để tôi giải thích theo cách khác
I’d just like to repeat that… - Tôi muốn nhắc lại/ nhấn mạnh rằng

Hyde collect,

THE WAY TO PRESENT A MATTER IN FRONT OF THE AUDIENCE




I _ INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU

Good morning, ladies and gentlemen.
(Xin chào quí ông/bà!: Dùng cho buổi sáng)
Good afternoon, everybody
(Xin chào quí ông/bà!: Dùng cho buổi chiều)
I’m … , from [Class]/[Group].
(Tôi là…, đến từ…)
Let me introduce myself; my name is …, member of group 1
(Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)

II _ INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ

Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
I would like to present to you [topic]…. (Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
As you all know, today I am going to talk to you about [topic]…. (Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
I am delighted to be here today to tell you about… (Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để nói cho các bạn về…)

III _ INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH

My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
I'll start with/ Firstly I will talk about…/ I'll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
then I will look at … (Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
Next,… (tiếp theo )
and finally… (cuối cùng)

IV _ BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH

I'll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
I'd just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lược về…)
As you are all aware / As you all know… (Như các bạn đều biết…)

V _ ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN

Firstly...secondly...thirdly...lastly... (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
First of all...then...next...after that...finally... (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )
To start with...later...to finish up... (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

VI _ FINISHING ONE PART… - KẾT THÚC MỘT PHẦN

Well, I've told you about... (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
That's all I have to say about... (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
We've looked at... (Chúng ta vừa xem qua phần …)

VII _ … STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.

Now we'll move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
Let me turn to... (Để tôi chuyển tới phần…)
Next... (Tiếp theo…)
Let's look at... (Chúng ta cùng nhìn vào phần…)

VIII _ ENDING – KẾT THÚC

I'd like to conclude by… (Tôi muốn kết luận lại bằng cách …)
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

IX _ THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ

Thank you for listening/ for your attention. (Cảm ơn các bạn đã lắng nghe/ tập trung)
Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, tôi rất vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
Well that's it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn các bạn rất nhiều.)
Many thanks for your attention. (Rất cám ơn các bạn vì đã tập trung vào phần trình bày của tôi.)
May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn nhiều vì đã rất tập trung.)./.

Hyde collect,

Thứ Sáu, 20 tháng 3, 2015

SOME SENTENCES ENGLISH LEARNERS SHOULD LEARN BY HEART



HỌC THUỘC LÒNG MỘT SỐ CÂU THƯỜNG GẶP 

1. Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé!
2. Absolutely! - Chắc chắn rồi!
3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. - Không có gì mới cả.
5. What's on your mind? - Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?

6. I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? - Vậy hả?
10. How come? - Làm thế nào vậy?

11. How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
12. Definitely! - Quá đúng!
13. Of course! - Dĩ nhiên!
14. You better believe it! - Chắc chắn mà.
15. I guess so. - Tôi đoán vậy.

16. There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
17. I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. - Tôi hiểu rồi.

21. Right on! (Great!) - Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? - Có rảnh không?
24. About when? - Vào khoảng thời gian nào?
25. I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

26. Speak up! - Hãy nói lớn lên.
27. Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
28. So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. - Đến đây.
30. Come over. - Ghé chơi.

31. Don't go yet. - Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?

36. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
39. That's a lie! - Xạo quá!
40. Do as I say. - Làm theo lời tôi.

41. This is the limit! - Đủ rồi đó!
42. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
45. No litter. - Cấm vứt rác.

46. Go for it! - Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
48. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! - Không phải việc của bạn.
50. Don't peep! - Đừng nhìn lén!

51. What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu...
52. Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không.
53. A wise guy, eh?! - Á à... thằng này láo.
54. You'd better stop dawdling. - Tốt hơn hết là mày đừng có lêu lỏng
55. Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp hình)

56. Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
57. Bottoms up! - 100% nào!
58. Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
59. Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc.
60. Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

61. Hell with haggling! - Thây kệ nó!
62. Mark my words! - Nhớ lời tôi đó!
63. What a relief! - Đỡ quá!
64. Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nha!
65. It serves you right! - Đáng đời mày!

66. The more, the merrier! - Càng đông càng vui
67. Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
68. Good job! / Well done! - Làm tốt lắm!
69. Just for fun! - Đùa chút thôi.
70. Try your best! - Cố gắng lên.

71. Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
72. Congratulations! - Chúc mừng!
73. Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã.
74. Love you love your dog. - Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ty họ hàng.
75. Strike it. - Trúng quả.

76. Always the same. - Trước sau như một.
77. Hit it off. - Tâm đầu ý hợp.
78. Hit or miss. - Được chăng hay chớ.
79. Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa.
80. Don't mention it! / Not at all. - Không có chi.

81. Just kidding (joking) - Chỉ đùa thôi.
82. No, not a bit. - Không, chẳng có gì.
83. Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả.
84. Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
85. The same as usual! - Giống như mọi khi.

86. Almost! - Gần xong rồi.
87. You 'll have to step on it. - Bạn phải đi ngay.
88. I'm in a hurry. - Tôi đang vội.
89. Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền.
90. Give me a certain time! - Cho mình thêm thời gian.

91. Provincial! - Đồ quê mùa.
92. Discourages me much! - Làm nản lòng.
93. It's a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một.
94. The God knows! - Có Chúa mới biết.
95. Poor you/me/him/her..!- bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy thật đáng thương/tội nghiệp.

96. Got a minute? - Đang rảnh chứ?
97. I’ll be shot if I know - Biết chết liền!
98. to argue hot and long - cãi nhau dữ dội, máu lửa
99. I’ll treat! - Chầu này tao đãi!

100. S.O.B  (son of bitch!) Đồ chó đẻ !!
101.Go to hell ! Đi chết đi !!
102.Out of sight, out of mind: Xa mặt, cách lòng.
103.Love is blind: Yêu là mù quáng. 

Hyde collect,

DATING ENGLISH : ANH NGỮ DÙNG CHO HẸN HÒ !!!




I. CÁCH HẸN GẶP AI ĐÓ

Are you free tomorrow?
(Ngày mai bạn có rảnh không?)

Can we meet on the 26th?
(Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày 26 chứ?)

Are you available tomorrow?
(Ngày mai bạn có rảnh không?)

Are you available next Monday?
(Thứ 2 tới bạn rảnh chứ?)

Are you free this evening?
(Tối nay bạn rảnh chứ?)

What about the 15th of this month? Would it suit you?
(Thế còn ngày 15 tháng này thì sao? Bạn rảnh chứ?)

Is next Monday convenient for you?
(Thứ 2 tới có tiện cho bạn không?)

Can we meet sometime next week?
(Chúng ta có thể gặp nhau hôm nào đó vào tuần tới chứ?)


II. ĐỒNG Ý HẸN (Agreeing on a date)

Yes, I’m free tomorrow.
(Vâng, mai tôi rảnh)

Yes, we can meet on the 26th.
(Vâng, 26 chúng ta có thể gặp nhau)

Yes, next Monday is fine.
(Vâng, thứ 2 tới được đó)

No problem, we can meet tomorrow.
(Được thôi, mai chúng ta sẽ gặp nhau)


III. GỢI Ý MỘT NGÀY HẸN KHÁC (Suggesting a different date)

I’m afraid I can’t make it on the 16th. Can we meet on the 17th or 18th?
(Tôi e rằng ngày 16 tôi không thể tới được. Chúng ta có thể gặp nhau ngày 17 hoặc 18 được không?)

Monday isn’t quite convenient for me. Could we meet on Tuesday instead?
(Thứ 2 hơi bất tiện cho tôi. Ta gặp nhau vào thứ 3 được chứ?

15th is going to be a little difficult. Can’t we meet on the 16th?
( Ngày 15 thì hơi khó. Chúng ta hẹn vào ngày 16 nhé?)


IV. THAY ĐỔI LỊCH HẸN ĐÃ SẮP XẾP TRƯỚC ĐÓ (Changing the arrangement)

You know we had agreed to meet on the 15th? Well, I’m really sorry. I can’t make it after all. Some urgent business has come up. Can we fix another date?
(Chúng ta có cuộc hẹn vào ngày 15 đúng không? Tôi rất xin lỗi, tôi không thể tới vào ngày hôm đó được vì vướng một việc gấp. Chúng ta có thể hẹn gặp vào ngày khác được không?)

Some urgent business has suddenly cropped up and I won’t be able to meet you tomorrow. Can we fix another time?
(Có một việc gấp vừa xảy ra nên ngày mai tôi không thể tới gặp bạn được. Chúng ta có thể hẹn vào ngày khác được không?)


Hyde collect,

Thứ Năm, 19 tháng 3, 2015

ENGLISH IN THE OFFICE




GENERAL PHRASES - NHỮNG CÂU NÓI THƯỜNG GẶP TRONG SỞ LÀM

How long have you worked here? - Cậu đã làm ở đây bao lâu rồi?
I’m going out for lunch. - Mình sẽ ra ngoài ăn trưa
I’ll be back at 1.30. - Mình sẽ quay lại lúc 1:30
How long does it take you to get to work? – Cậu đi đến cơ quan mất bao lâu?
The traffic was terrible today. – Giao thông hôm nay thật kinh khủng
How do you get to work? – Cậu đến cơ quan bằng gì?

ABSENCE FROM WORK - VẮNG MẶT TẠI CƠ QUAN

She’s on maternity leave. - Cô ấy đang nghỉ đẻ.
He’s off sick today. - Anh ấy hôm nay bị ốm.
He’s not in today. - Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
She’s on holiday. - Cô ấy đi nghỉ lễ rồi.
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. - Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được.

DEALING WITH CUSTOMERS - LÀM VIỆC VỚI KHÁCH HÀNG

He’s with a customer at the moment. - Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
I’ll be with you in a moment. - Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.
Sorry to keep you waiting. - Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
Can I help you? - Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
Do you need any help? - Anh/chị có cần giúp gì không?
What can I do for you? - Tôi có thể làm gì giúp anh chị?

IN THE OFFICE - TRONG VĂN PHÒNG

He’s in a meeting. - Anh ấy đang họp.
What time does the meeting start? - Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
What time does the meeting finish? - Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
The reception’s on the first floor. - Quầy lễ tân ở tầng một.
I’ll be free after lunch. - Tôi rảnh sau bữa trưa.
She’s having a leaving-do on Friday. - Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu. 
      (A leaving-do = farewell party : tiệc chia tay)
She’s resigned . - Cô ấy xin thôi việc rồi.
This invoice is overdue. - Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán.
He’s been promoted. - Anh ấy đã được thăng chức.
Here’s my business card. - Đây là danh thiếp của tôi.
     ( business card = name card : danh thiếp )
Can I see the report? - Cho tôi xem bản báo cáo được không?
I need to do some photocopying. - Tôi cần phải đi photocopy.
Where’s the photocopier? - Máy photocopy ở đâu?
The photocopier’s jammed. - Máy photocopy bị tắc rồi.
I’ve left the file on your desk. - Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị.

IT PROBLEMS - CÁC VẤN ĐỀ VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

There’s a problem with my computer. - Máy tính của tôi có vấn đề.
The system’s down at the moment. - Hiện giờ hệ thống đang bị sập.
The internet’s down at the moment. - Hiện giờ mạng đang bị sập.
I can’t access my email. - Tôi không thể truy cập vào email của tôi.
The printer isn’t working. – Máy in đang bị hỏng.

Hyde collect,

CÁCH KHEN TRONG TIẾNG ANH : HOW TO PRAISE OTHER IN ENGLISH




Để khen ngợi công việc của ai đó, chúng ta thường dùng “well done” hoặc “good job” với nghĩa là “làm tốt lắm”. Tuy nhiên có rất nhiều cách để dùng những tính từ mang nghĩa “tốt” như “good”, “great”, “excellent”, “smart”…mà bạn có thể linh hoạt dùng trong các trường hợp này, hãy thử tham khảo các cách dùng dưới đây:
You’ve done a great job. - Anh đã làm việc tốt lắm.
Good job on the report! I think the executives will like it. - Làm báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó.
That was a great class, teacher. Well done! - Thật là một lớp học tuyệt vời, cô giáo. Làm rât tốt!
Excellent speech! The audience really enjoyed it. – Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự đã rất thích nó.
What a marvellous memory you've got! - Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.
What a smart answer! - Thật là một câu trả lời thông minh!

(*) Các mẫu câu khen ngợi về ngoại hình

Bên cạnh công việc, những lời khen về ngoại hình cũng rất cần thiết để thể hiện sự quan tâm với đồng nghiệp.
Những động từ như “look” “like” “love”, những tính từ như “beautiful” “smart” “amazing”, cùng các trạng từ như “so”, “very”, “really”, “absolutely” là những từ bạn nên tận dụng trong các trường hợp này. Nếu bạn chưa quen dùng những mẫu câu khen ngợi về ngoại hình, hãy thử luyện tập với các mẫu câu sau:
You look terrific today! – Bạn trông thật tuyệt vời hôm nay!
You're looking very glamorous tonight! – Bạn trông thật lộng lẫy tối nay!
You're looking very smart today! – Bạn trông rất đẹp (sang trọng) hôm nay!
Your hair looks so beautiful today! – Tóc bạn trông rất đẹp hôm nay!
That color looks great on you/ You look great in blue. – Màu đó trông rất hợp với bạn/ Bạn trông rất đẹp với màu xanh.
That new hairstyle really flatters you! – Kiểu tóc mới này khiến bạn đẹp hơn hẳn!
I absolutely love you in that dress. It really suits you! – Tôi thực sự rất thích bạn trong bộ trang phục đó. Nó rất hợp với bạn đấy!
I love your shoes. Are they new? – Tôi thích đôi giày của bạn. Nó là hàng mới phải không?
I like your shirt – where did you get it? – Tôi thích chiếc áo của bạn – bạn đã mua nó ở đâu vậy?
What a lovely necklace! – Thật là một chiếc vòng cổ đáng yêu làm sao!

(*) Các mẫu câu chúc mừng 

Khi ai đó đạt được một thành tích đáng kể, chúng ta thường nói “Congratulation” với ý là chúc mừng. Động từ này có rất nhiều cách dùng khác mà bạn có thể tham khảo dưới đây để gia tăng sự trang trọng trong lời nói chúc mừng.
Let me congratulate you on your new job. – Cho phép tôi được chúc mừng bạn với vị trí công việc mới.
Let me offer you my congratulations on your success. – Cho phép tôi gửi đến bạn lời chúc mừng với thành công của bạn.
Let me be the first to congratulate you on your wise decision. – Hãy cho tôi là người đầu tiên được chúc mừng bạn về quyết định sáng suốt đó.
May I congratulate you again on your excellent performance. – Tôi muốn chúc mừng bạn một lần nữa với sự thể hiện xuất sắc của bạn. 

(*) Nhận lời khen và chúc mừng từ người khác

Khi nhận được lời khen hay lời chúc mừng từ người khác, bạn có thể dùng các mẫu câu sau để trả lời.
Thanks. / Thank you. – Cám ơn/ Cám ơn bạn.
It's very nice of you to say so. – Thật là tuyệt được nghe bạn nói như vậy.
I'm glad you think so. – Tôi rất vui vì bạn đã nghĩ thế.


Hyde collect,

Giao dịch ngân hàng qua tiếng Anh : BANKING ENGLISH


Account:                                       tài khoản
I’d like to open an account:          Tôi muốn mở tài khoản
I’d like to close out my account: Tôi muốn đóng tài khoản
Fixed account:                              tài khoản cố định
I’d like to open a fixed account: Tôi muốn mở tài khoản cố định
Current account:                          tài khoản vãng lai
I want to open a current account. Could you give me some information?: Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Anh vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?
Checking account:                      tài khoản séc
I need a checking account so that I can pay my bill: Tôi cần mở tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn
Savings account:                         tài khoản tiết kiệm
What interest rates do you pay on savings account?: Lãi suất tài khoản tiết kiệm ở đây là bao nhiêu?
Deposit:                                      gửi tiền
I want to deposit 5 million into my account: Tôi muốn gửi 5 triệu vào tài khoản
Balance:                                     số dư tài khoản
I want to know my balance: Tôi muốn biết số dư trong tài khoản
Annual interest:                          lãi suất hàng năm
Please tell me what the annual interest rate is: Vui lòng cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu
Minimum:                                  định mức tối thiểu
Can you tell me if there is any minimum for the first deposit?: Cô làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?
Balance:                                     số dư tài khoản
Could you tell me my balance?: Xin anh/chị cho biết số dư tài khoản của tôi
Statement:                                  bảng sao kê
Could I have a statement, please?: Cho tôi xin bảng sao kê
Passbook (bank book):               sổ tiết kiệm
Please bring passbook back when you deposit or withdraw money: Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền ông nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé
Interest rate:                              tỷ lệ lãi suất
The interest rate changes from time to time: Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ
Letter of credit:                         thư tín dụng
Your letter of credit is used up: Thư tín dụng của ông đã hết hạn sử dụng
Deposit slip:                            phiếu gửi tiền
Please fill out the deposit slip first: Xin hãy điền đầy đủ vào phiếu gửi tiền
Withdrawal:                                   rút tiền
I need to make a withdrawal: Tôi cần rút tiền
Transfer:                                chuyển khoản
Could you transfer $1,000 from my current account to my deposit account?: Anh/chị chuyển cho tôi 1.000 đô từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi được không? ./.