Eat : ăn
Drink : uống
Chew : nhai , gặm
Swallow : nuốt
Belch : ợ , phun ra (lời nói tục tĩu,lời chửi rũa)
Eructate : ợ, ợ hơi
Eructate : ợ, ợ hơi
Yawn : ngáp, vừa nói vừa ngáp
Gape : ngáp - (+at) há hốc miệng ra mà nhìn
Gape : ngáp - (+at) há hốc miệng ra mà nhìn
Complain : phàn
nàn, càm ràm
Grouse : cằn
nhằn, càu nhàu
Whisper : thì
thầm
Suck : hút,
mút, bú
Sucking (adj.) : còn bú, còn non nớt
Say : nói
Cry : Khóc
Whimper : rên
rỉ, khóc thút thít
Whistle : huýt sáo, huýt gió, huýt còi, thổi còi
Roar : gầm lên, rống lên
Verbally : bằng
lời nói, bằng miệng
Swear : ruả, chửi thề, nguyền rủa, thề thốt, hứa
Bite : cắn,
ngoạm
Bark : sủa
Speechless(adj) : không nói được, cứng họng, tắt tiếng, mất tiếng
Argue : tranh
luận, cãi lý cãi lẽ
Grumble : càu
nhàu, cằn nhằn
Quarrel : cãi lộn
Shout : kêu la
Promise : hứa hẹn
Lick : liếm
Sting : chọc tức , xúc phạm
Tease : chọc ghẹo, trêu chọc
Provoke : khiêu khích , xúi giục, khích độngMourn ( for, over): than khóc, thương tiếc
Blow : Thổi
Breath : Thở ( đôi khi thở bằng miệng !! )
Give a speech : thuyết trình
Lecture : giảng, diễn thuyết, thuyết trình --lên lớp,la mắng, quở trách
Vomit : ói, nôn
Voice: bày tỏ, nói lên
Expectorate : khạc, nhổ, khạc đờm
Hawk : đằng hắng
Cough : ho
Salivate : chảy nước dãi, làm chảy nước miếng
Dribble: nhỏ dãi, chảy nước miếng
Ingest : ăn vào, nuốt vào
Fling : chửi mắng, nói nặng
Spit (out) : phun ra, khạc ra, thốt ra, khai ra , nói to , làu bàu
Discuss : thảo luận , bàn cãi, tranh luận
Debate : tranh cãi , bàn cãi
Sing : hát
Communicate : liên lạc, truyền đạt
Recite : đọc thuộc lòng, kể lại, kể lễ, ngâm nga, tụng , trì
Chant : hát, cầu (kinh), tụng (kinh)
Pray : cầu nguyện, cầu xin
Talk : nói chuyện
Tell : kể chuyện
Chat : tán dóc
Negotiate : thương lượng, điều đình, đàm phán
Order : ra lịnh
Challenge : thách thức
Refuse : từ chối, khước từ, cự tuyệt
Deny : phủ nhận, chối, không nhận
Disclaim : từ bỏ, không nhận, chối
Declare : tuyên bố, công bố
Gossip : tán gẫu, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào
Converse : nói chuyện, chuyện trò
Persuade : thuyết phục, làm cho tin
Read : đọc
Repeat : nhắc lại, lập lại
Accent : đọc có trọng âm
Spell : đánh vần
Pronounce : phát âm, đọc --tỏ ý, tuyên bố
Stutter : nói lắp, nói cà lăm
Hyde